Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Australia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Australia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Brisbane Roar | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
2 | Adelaide United | 21 | 17 | 80% | 4 | 19% |
3 | Melbourne Victory | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
4 | Central Coast Mariners | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
5 | Auckland FC | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
6 | Wellington Phoenix | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
7 | Sydney FC | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
8 | Melbourne City | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
9 | Western Sydney | 21 | 17 | 80% | 4 | 19% |
10 | Newcastle Jets | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
11 | Perth Glory | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
12 | Western United FC | 21 | 14 | 66% | 7 | 33% |
13 | FC Macarthur | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Australia
Tên giải đấu | VĐQG Australia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Australia A-League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |