Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Casa Pia AC | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
2 | Moreirense | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
3 | Boavista FC | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
4 | FC Arouca | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
5 | FC Famalicao | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
6 | Nacional da Madeira | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
7 | Gil Vicente | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
8 | FC Porto | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
9 | Estrela da Amadora | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
10 | Estoril | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
11 | AVS Futebol SAD | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
12 | SC Farense | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
13 | Rio Ave | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
14 | Sporting CP | 27 | 20 | 74% | 7 | 26% |
15 | Santa Clara | 27 | 8 | 29% | 19 | 70% |
16 | Benfica | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
17 | Sporting Braga | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
18 | Vitoria Guimaraes | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |