Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | LLB Academic | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
2 | Vitalo | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
4 | Le Messager Ngozi | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
5 | Royal Vision | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
6 | Olympique Star | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
7 | Bumamuru | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
8 | Kayanza Utd | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
9 | Ngozi City FC | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
10 | BS Dynamic | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
11 | Aigle Noir | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
12 | Musongati FC | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
13 | Moso Sugar Company | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
14 | Rukinzo FC | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
15 | Academie Deira | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
16 | Romania Inter Star | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Burundi
Tên giải đấu | VĐQG Burundi |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Burundi League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |