Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fortaleza F.C | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
2 | Deportes Tolima | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
3 | Deportivo Cali | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
4 | America de Cali | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
5 | Independiente Santa Fe | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
6 | Deportivo Pereira | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
7 | Atletico Junior Barranquilla | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
8 | Aguilas Doradas | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
9 | Alianza Petrolera | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
10 | Dep.Independiente Medellin | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
11 | Union Magdalena | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
12 | Envigado FC | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
13 | Deportivo Pasto | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
14 | Llaneros FC | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
15 | La Equidad | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
16 | Atletico Nacional Medellin | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
17 | Deportiva Once Caldas | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
18 | Millonarios | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
19 | Boyaca Chico | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
20 | Atletico Bucaramanga | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Colombia
Tên giải đấu | VĐQG Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Colombiano-Apertura |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |