Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Groningen | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
2 | Go Ahead Eagles | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
3 | FC Twente Enschede | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
4 | Willem II | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
5 | Heracles Almelo | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
6 | PEC Zwolle | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
7 | PSV Eindhoven | 27 | 22 | 81% | 5 | 19% |
8 | NAC Breda | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
9 | AFC Ajax | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
10 | Feyenoord | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
11 | AZ Alkmaar | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
12 | Sparta Rotterdam | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
13 | SC Heerenveen | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
14 | FC Utrecht | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
15 | Fortuna Sittard | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
16 | NEC Nijmegen | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
17 | RKC Waalwijk | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
18 | Almere City FC | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |