Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hàn Quốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hàn Quốc mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Suwon FC | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
2 | Ulsan HD FC | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
3 | Gimcheon Sangmu FC | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
4 | Daegu FC | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
5 | FC Seoul | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
6 | FC Anyang | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
7 | Daejeon Citizen | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
8 | Gwangju Football Club | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
9 | Jeonbuk Hyundai Motors | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
10 | Pohang Steelers | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
11 | Gangwon FC | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
12 | Jeju United | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
13 | Jeju SK FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hàn Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Korea League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |