Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary U19 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary U19 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ujpesti TE U19 | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
2 | Diosgyor VTK U19 | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
3 | Paksi SEU19 | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
4 | Kisvarda FC U19 | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
5 | Debrecin VSC U19 | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
6 | Budapest Honved U19 | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
7 | Vasas U19 | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
8 | MTK Budapest U19 | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
9 | Ferencvarosi U19 | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
10 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
11 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
12 | Gyori ETO U19 | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hungary U19
Tên giải đấu | VĐQG Hungary U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary U19 A League |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |