Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kazakhstan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kazakhstan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Yelimay Semey | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
3 | Tobol Kostanai | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
4 | FK Aktobe Lento | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
5 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
6 | Zhenis | 6 | 0 | 0% | 6 | 100% |
7 | Okzhetpes | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
10 | FC Kairat Almaty | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
11 | FK Atyrau | 7 | 7 | 100% | 0 | 0% |
12 | Turan Turkistan | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
13 | Lokomotiv Astana | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
14 | Ordabasy | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Kazakhstan
Tên giải đấu | VĐQG Kazakhstan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Kazakhstan Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |