Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | United Africa Tigers | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
2 | African Stars Windhoek | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
3 | KK Palace FC | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
4 | Tura Magic FC | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
5 | Khomas Nampol FC | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
6 | Orlando Pirates Windhoek | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
7 | Blue Waters FC | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
8 | Young Africans Sports Club | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
9 | Blue Boys | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
10 | FC Civics | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
11 | Life Fighters | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
12 | Young Brazilians FC | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
13 | Julinho Sporting | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
14 | Mighty Gunners | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
15 | Okahandja United FC | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
16 | Young Warriors FC | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
17 | Eeshoke Chula Chula | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
18 | UNAM FC | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
19 | Cuca Tops | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Namibia
Tên giải đấu | VĐQG Namibia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Namibia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |