Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Kashiwa Reysol | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
2 | Cerezo Osaka | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
3 | Nagoya Grampus | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
4 | Machida Zelvia | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
5 | Gamba Osaka | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
6 | Shimizu S-Pulse | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
7 | Fagiano Okayama | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
8 | Kawasaki Frontale | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
9 | Tokyo Verdy | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
10 | Kashima Antlers | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
11 | Hiroshima Sanfrecce | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
12 | Yokohama FC | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
13 | FC Tokyo | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
14 | Vissel Kobe | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
15 | Kyoto Sanga | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
16 | Shonan Bellmare | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
17 | Urawa Red Diamonds | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
18 | Avispa Fukuoka | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
19 | Yokohama Marinos | 6 | 0 | 0% | 6 | 100% |
20 | Albirex Niigata | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |