Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Séc U19 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Vysocina Jihlava U19 | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
2 | Mlada Boleslav U19 | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
3 | Slovacko U19 | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
4 | Brno U19 | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
5 | Slovan Liberec U19 | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
6 | Viktoria Plzen U19 | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
7 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 24 | 20 | 83% | 4 | 17% |
8 | Tescoma Zlin U19 | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
9 | Opava U19 | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
10 | Dukla Praha U19 | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
11 | Banik Ostrava U19 | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
12 | Sparta Praha U19 | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
13 | Jablonec U19 | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
14 | Pardubice U19 | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
15 | Sigma Olomouc U19 | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
16 | Slavia Praha U19 | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Séc U19
Tên giải đấu | VĐQG Séc U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Czech Republic U19 League |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |