Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ravshan Kulob | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
2 | FC Khatlon | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
4 | Barkchi Hisor | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
5 | FC Kuktosh | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
6 | Khosilot Parkhar | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
7 | FC Istaravshan | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
8 | CSKA Pamir Dushanbe | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
9 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
10 | FK Eskhata | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
11 | Pandjsher Rumi | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
12 | Khujand | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
13 | FK Parvoz Bobojon Ghafurov | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
14 | FC Panjshir | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Tajikistan
Tên giải đấu | VĐQG Tajikistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tajikistan Vysshaya Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |