Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uganda 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uganda mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Busoga United | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
2 | SC Villa | 31 | 12 | 38% | 19 | 61% |
3 | Wakiso Giants FC | 28 | 14 | 50% | 14 | 50% |
4 | Vipers | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
5 | Kampala City Council FC | 33 | 12 | 36% | 21 | 64% |
6 | Mbarara City | 28 | 11 | 39% | 17 | 61% |
7 | Express FC | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
8 | URA Kampala | 29 | 7 | 24% | 22 | 76% |
9 | defense forces | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
10 | Airtel Kitara FC | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
11 | Mbale Heroes | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
12 | Ma Lu | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
13 | BUL FC | 33 | 7 | 21% | 26 | 79% |
14 | Bright Stars | 29 | 8 | 27% | 21 | 72% |
15 | NEC FC Bugolobi | 32 | 12 | 37% | 20 | 63% |
16 | Lugazi Municipal FC | 13 | 1 | 7% | 12 | 92% |
17 | FUFA Select Team | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
18 | Uganda Police FC | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
19 | Gaddafi FC | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
20 | Arua Hill SC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Uganda
Tên giải đấu | VĐQG Uganda |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uganda Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |