Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zimbabwe 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zimbabwe mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ngezi Platinum | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
2 | FC Platinum | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
3 | Yadah FC | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
4 | Simba Bhora | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
5 | Manica Diamond | 35 | 6 | 17% | 29 | 83% |
6 | Dynamos FC | 35 | 8 | 22% | 27 | 77% |
7 | Herentals FC | 34 | 11 | 32% | 23 | 68% |
8 | Highlanders | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
9 | Bulawayo Chiefs | 34 | 6 | 17% | 28 | 82% |
10 | ZPC Kariba | 34 | 2 | 5% | 32 | 94% |
11 | Arenel Movers | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
12 | Chicken Inn | 34 | 8 | 23% | 26 | 76% |
13 | Bikita Minerals FC | 34 | 9 | 26% | 25 | 74% |
14 | GreenFuel | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
15 | Chegutu Pirates | 34 | 11 | 32% | 23 | 68% |
16 | Hwange Colliery | 34 | 9 | 26% | 25 | 74% |
17 | Tron | 34 | 8 | 23% | 26 | 76% |
18 | Capps linked | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Zimbabwe
Tên giải đấu | VĐQG Zimbabwe |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Zimbabwe Premier |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |