Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zambia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zambia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Atletico Lusaka FC | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
2 | ZESCO United Ndola | 26 | 3 | 11% | 23 | 88% |
3 | Green Buffaloes | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
4 | Konkola Blades | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
5 | NAPSA Stars | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
6 | Power Dynamos | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
7 | Nkana FC | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
8 | Prison Leopards FC | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
9 | Mutondo Stars | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
10 | Kabwe Warriors | 27 | 7 | 25% | 20 | 74% |
11 | Green Eagles | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
12 | Mufulira Wanderers | 26 | 6 | 23% | 20 | 77% |
13 | Red Arrows | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
14 | Nkwazi | 26 | 6 | 23% | 20 | 77% |
15 | Trident FC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
16 | MUZA FC | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
17 | Kansanshi Dynamos | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
18 | Indeni FC | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
19 | Zanaco | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
20 | Forest Rangers | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
21 | Lumwana Radiants | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
22 | Nchanga Rangers | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
23 | Maestro United Zambia | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Zambia
Tên giải đấu | VĐQG Zambia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Zambia Super League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |