Đối đầu IFK Goteborg vs AIK Solna, 00h10 ngày 22/10
Kết quả IFK Goteborg vs AIK Solna
Nhận định, Soi kèo IFK Goteborg vs AIK Solna, 0h10 ngày 22/10
Đối đầu IFK Goteborg vs AIK Solna
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: IFK Goteborg vs AIK Solna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/10/2024 00:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs AIK Solna trước đây
-
28/05/2024AIK Solna5 - 2IFK Goteborg1 - 1L
-
07/11/2023IFK Goteborg1 - 1AIK Solna1 - 0D
-
16/05/2023AIK Solna2 - 2IFK Goteborg1 - 1D
-
25/10/2022IFK Goteborg1 - 0AIK Solna0 - 0W
-
07/05/2022AIK Solna1 - 0IFK Goteborg0 - 0L
-
21/09/2021AIK Solna3 - 1IFK Goteborg3 - 1L
-
20/04/2021IFK Goteborg2 - 0AIK Solna2 - 0W
-
18/10/2020AIK Solna2 - 0IFK Goteborg1 - 0L
-
03/07/2020IFK Goteborg1 - 0AIK Solna0 - 0W
-
26/09/2019AIK Solna1 - 0IFK Goteborg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IFK Goteborg vs AIK Solna
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs AIK Solna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs AIK Solna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs AIK Solna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
IFK Goteborg (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Goteborg và AIK Solna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 27 | 17 | 7 | 3 | 61 | 21 | 40 | 58 | H H T T H H |
2 | Hammarby | 27 | 15 | 5 | 7 | 43 | 22 | 21 | 50 | H H T B T T |
3 | Djurgardens | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 32 | 8 | 47 | T B T H H B |
4 | Mjallby AIF | 27 | 13 | 6 | 8 | 41 | 33 | 8 | 45 | H H H B T T |
5 | AIK Solna | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 45 | T H T T T B |
6 | Hacken | 27 | 12 | 6 | 9 | 53 | 47 | 6 | 42 | B B B T T T |
7 | Elfsborg | 27 | 12 | 5 | 10 | 50 | 42 | 8 | 41 | T H H T B B |
8 | GAIS | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 31 | 0 | 41 | T H T B B H |
9 | IK Sirius FK | 27 | 12 | 4 | 11 | 45 | 40 | 5 | 40 | T B B T T B |
10 | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | 43 | 47 | -4 | 33 | H B H B T T |
11 | IFK Goteborg | 26 | 7 | 9 | 10 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H H T T |
12 | IFK Varnamo | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 38 | -10 | 27 | B T H H H H |
13 | Halmstads | 27 | 8 | 3 | 16 | 29 | 45 | -16 | 27 | B H H H B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 52 | -21 | 27 | H H H H B B |
15 | Kalmar | 27 | 6 | 5 | 16 | 34 | 56 | -22 | 23 | T B H B H B |
16 | Vasteras SK FK | 27 | 5 | 5 | 17 | 24 | 40 | -16 | 20 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển