Đối đầu Brommapojkarna vs IFK Varnamo, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Brommapojkarna vs IFK Varnamo
Đối đầu Brommapojkarna vs IFK Varnamo
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ IFK Varnamo gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Brommapojkarna vs IFK Varnamo
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Varnamo trước đây
-
12/05/2024IFK Varnamo1 - 1Brommapojkarna1 - 0D
-
05/08/2023Brommapojkarna0 - 2IFK Varnamo0 - 1L
-
05/05/2023IFK Varnamo0 - 1Brommapojkarna0 - 0W
-
20/08/2017Brommapojkarna2 - 1IFK Varnamo1 - 1W
-
19/04/2017IFK Varnamo0 - 1Brommapojkarna0 - 0W
-
22/09/2015IFK Varnamo2 - 1Brommapojkarna1 - 1L
-
03/06/2015Brommapojkarna2 - 1IFK Varnamo1 - 1W
-
03/11/2012Brommapojkarna2 - 4IFK Varnamo2 - 2L
-
24/06/2012IFK Varnamo0 - 1Brommapojkarna0 - 1W
-
16/08/2011Brommapojkarna1 - 3IFK Varnamo0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs IFK Varnamo
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Varnamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Varnamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Varnamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Brommapojkarna (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và IFK Varnamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 28 | 18 | 7 | 3 | 63 | 22 | 41 | 61 | H T T H H T |
2 | Hammarby | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 22 | 24 | 53 | H T B T T T |
3 | AIK Solna | 28 | 16 | 3 | 9 | 41 | 39 | 2 | 51 | T T T B T T |
4 | Djurgardens | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | B T H H B T |
5 | Mjallby AIF | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | 46 | H H B T T H |
6 | Hacken | 28 | 12 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 42 | B B T T T B |
7 | GAIS | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 32 | 0 | 42 | H T B B H H |
8 | Elfsborg | 28 | 12 | 5 | 11 | 51 | 44 | 7 | 41 | H T B B B T |
9 | IK Sirius FK | 28 | 12 | 4 | 12 | 45 | 43 | 2 | 40 | B B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 28 | 8 | 10 | 10 | 45 | 50 | -5 | 34 | H B T T H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 54 | -20 | 31 | H H B B H T |
12 | IFK Goteborg | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 41 | -9 | 30 | H H T T B B |
13 | Halmstads | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 45 | -15 | 30 | H H H B T T |
14 | IFK Varnamo | 28 | 6 | 9 | 13 | 29 | 40 | -11 | 27 | T H H H H B |
15 | Kalmar | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | B H B H B T |
16 | Vasteras SK FK | 28 | 5 | 5 | 18 | 25 | 42 | -17 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển