Đối đầu Degerfors IF vs Gefle IF, 00h00 ngày 20/9
Kết quả Degerfors IF vs Gefle IF
Đối đầu Degerfors IF vs Gefle IF
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Degerfors IF vs Gefle IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Gefle IF trước đây
-
16/04/2024Gefle IF2 - 2Degerfors IF1 - 2D
-
03/11/2018Degerfors IF4 - 0Gefle IF2 - 0W
-
14/04/2018Gefle IF0 - 1Degerfors IF0 - 0W
-
29/10/2017Gefle IF1 - 1Degerfors IF0 - 0D
-
10/06/2017Degerfors IF2 - 0Gefle IF1 - 0W
-
12/02/2011Gefle IF3 - 2Degerfors IF2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Degerfors IF vs Gefle IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Gefle IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Gefle IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 3 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Gefle IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Degerfors IF (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Degerfors IF và Gefle IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 22 | 12 | 6 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T H B B T H |
2 | Degerfors IF | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 22 | 19 | 41 | H H H T T T |
3 | Osters IF | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | H T B H H T |
4 | Sandvikens IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 27 | 11 | 36 | H T T H H B |
5 | Helsingborg | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 36 | T H T T B B |
6 | IK Brage | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H B B H H |
7 | Trelleborgs FF | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T T B T T B |
8 | Utsiktens BK | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 30 | B B T H B H |
9 | Orgryte | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 29 | T T B B T T |
10 | Varbergs BoIS FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 35 | 0 | 27 | T T T H B H |
11 | Ostersunds FK | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B H B T B |
12 | IK Oddevold | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 39 | -13 | 25 | H H T B B T |
13 | Orebro | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 30 | -2 | 24 | B T B H B T |
14 | Gefle IF | 22 | 6 | 6 | 10 | 32 | 43 | -11 | 24 | B B B T T B |
15 | GIF Sundsvall | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H B T H H T |
16 | Skovde AIK | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển