Đối đầu Orgryte vs Degerfors IF, 00h00 ngày 27/8
Kết quả Orgryte vs Degerfors IF
Đối đầu Orgryte vs Degerfors IF
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orgryte vs Degerfors IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orgryte vs Degerfors IF trước đây
-
18/05/2024Degerfors IF4 - 1Orgryte1 - 0L
-
22/10/2020Degerfors IF2 - 0Orgryte2 - 0L
-
25/07/2020Orgryte1 - 1Degerfors IF0 - 0D
-
23/10/2019Orgryte1 - 1Degerfors IF0 - 1D
-
20/04/2019Degerfors IF1 - 2Orgryte0 - 1W
-
10/10/2018Orgryte2 - 0Degerfors IF1 - 0W
-
05/05/2018Degerfors IF0 - 1Orgryte0 - 0W
-
05/08/2017Degerfors IF3 - 0Orgryte2 - 0L
-
23/06/2017Orgryte1 - 2Degerfors IF1 - 1L
-
18/02/2024Degerfors IF5 - 0Orgryte2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Orgryte (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orgryte và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 38 | T H B T H B |
2 | Sandvikens IF | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 23 | 11 | 34 | B B T H T T |
3 | Osters IF | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 33 | T B B H T B |
4 | Helsingborg | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 33 | T T T T H T |
5 | Degerfors IF | 19 | 8 | 8 | 3 | 33 | 21 | 12 | 32 | T B T H H H |
6 | IK Brage | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B T T T H |
7 | Trelleborgs FF | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 26 | H B B T T B |
8 | Utsiktens BK | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 25 | B T T B B B |
9 | Ostersunds FK | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T T B H B H |
10 | Orgryte | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 23 | T H T T T B |
11 | Orebro | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 23 | T H B T B T |
12 | Varbergs BoIS FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 22 | B H B B T T |
13 | IK Oddevold | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 31 | -8 | 22 | T B B H H T |
14 | Gefle IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 29 | 40 | -11 | 21 | H T B B B T |
15 | Skovde AIK | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 19 | T B B B B H |
16 | GIF Sundsvall | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 31 | -17 | 16 | B B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển