Đối đầu Halmstads vs Elfsborg, 21h30 ngày 15/9
Kết quả Halmstads vs Elfsborg
Đối đầu Halmstads vs Elfsborg
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Halmstads vs Elfsborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Halmstads vs Elfsborg trước đây
-
25/05/2024Elfsborg2 - 0Halmstads0 - 0L
-
26/09/2023Halmstads0 - 1Elfsborg0 - 0L
-
04/05/2023Elfsborg6 - 1Halmstads0 - 1L
-
21/11/2021Halmstads0 - 1Elfsborg0 - 0L
-
17/05/2021Elfsborg2 - 3Halmstads2 - 1W
-
23/03/2024Elfsborg4 - 0Halmstads2 - 0L
-
24/03/2023Halmstads0 - 0Elfsborg0 - 0D
-
25/03/2022Halmstads0 - 4Elfsborg0 - 2L
-
02/04/2021Elfsborg0 - 1Halmstads0 - 0W
-
23/03/2019Halmstads1 - 0Elfsborg1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Halmstads vs Elfsborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Elfsborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Elfsborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Elfsborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Halmstads (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Halmstads (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Halmstads và Elfsborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 21 | 15 | 3 | 3 | 53 | 19 | 34 | 48 | T B T T H T |
2 | Hammarby | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 20 | 17 | 39 | T T H T H T |
3 | Djurgardens | 20 | 12 | 2 | 6 | 33 | 22 | 11 | 38 | B T H B T B |
4 | Mjallby AIF | 21 | 11 | 3 | 7 | 34 | 28 | 6 | 36 | B B B H T T |
5 | GAIS | 22 | 11 | 3 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | B B T H H T |
6 | AIK Solna | 21 | 11 | 2 | 8 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T T T T T |
7 | Elfsborg | 21 | 10 | 3 | 8 | 42 | 32 | 10 | 33 | T B T H T H |
8 | Hacken | 20 | 9 | 5 | 6 | 42 | 35 | 7 | 32 | B H T T H H |
9 | IK Sirius FK | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 31 | 4 | 31 | T T T H B T |
10 | Brommapojkarna | 21 | 6 | 8 | 7 | 36 | 41 | -5 | 26 | T T H B B H |
11 | IFK Norrkoping FK | 21 | 7 | 3 | 11 | 28 | 45 | -17 | 24 | T T T B B H |
12 | IFK Goteborg | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 21 | B H H H B B |
13 | Halmstads | 21 | 7 | 0 | 14 | 23 | 39 | -16 | 21 | T B B B B B |
14 | IFK Varnamo | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 32 | -10 | 20 | B B H B H B |
15 | Vasteras SK FK | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 32 | -12 | 18 | B B T T B B |
16 | Kalmar | 21 | 5 | 3 | 13 | 27 | 45 | -18 | 18 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển