Đối đầu GAIS vs IFK Varnamo, 21h30 ngày 20/10
Kết quả GAIS vs IFK Varnamo
Đối đầu GAIS vs IFK Varnamo
Phong độ GAIS gần đây
Phong độ IFK Varnamo gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: GAIS vs IFK Varnamo
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Varnamo trước đây
-
09/04/2024IFK Varnamo1 - 2GAIS1 - 2W
-
31/08/2022GAIS1 - 1IFK Varnamo0 - 0D
-
26/02/2022IFK Varnamo1 - 0GAIS0 - 0L
-
16/10/2021GAIS1 - 2IFK Varnamo0 - 2L
-
10/05/2021IFK Varnamo1 - 0GAIS1 - 0L
-
13/09/2018GAIS1 - 2IFK Varnamo0 - 1L
-
12/04/2018IFK Varnamo1 - 2GAIS0 - 0W
-
26/09/2017IFK Varnamo2 - 0GAIS2 - 0L
-
06/05/2017GAIS2 - 1IFK Varnamo1 - 1W
-
21/08/2016GAIS3 - 1IFK Varnamo2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs IFK Varnamo
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Varnamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Varnamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Varnamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
GAIS (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và IFK Varnamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 27 | 17 | 7 | 3 | 61 | 21 | 40 | 58 | H H T T H H |
2 | Hammarby | 26 | 14 | 5 | 7 | 41 | 22 | 19 | 47 | T H H T B T |
3 | Djurgardens | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 47 | H T B T H H |
4 | AIK Solna | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 45 | T H T T T B |
5 | Hacken | 27 | 12 | 6 | 9 | 53 | 47 | 6 | 42 | B B B T T T |
6 | Mjallby AIF | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 42 | T H H H B T |
7 | Elfsborg | 27 | 12 | 5 | 10 | 50 | 42 | 8 | 41 | T H H T B B |
8 | IK Sirius FK | 26 | 12 | 4 | 10 | 44 | 37 | 7 | 40 | T T B B T T |
9 | GAIS | 26 | 12 | 4 | 10 | 31 | 31 | 0 | 40 | H T H T B B |
10 | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | 43 | 47 | -4 | 33 | H B H B T T |
11 | IFK Goteborg | 26 | 7 | 9 | 10 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H H T T |
12 | IFK Norrkoping FK | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 52 | -21 | 27 | H H H H B B |
13 | IFK Varnamo | 26 | 6 | 8 | 12 | 28 | 38 | -10 | 26 | B B T H H H |
14 | Halmstads | 26 | 7 | 3 | 16 | 26 | 44 | -18 | 24 | B B H H H B |
15 | Kalmar | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 53 | -19 | 23 | H T B H B H |
16 | Vasteras SK FK | 27 | 5 | 5 | 17 | 24 | 40 | -16 | 20 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển