Đối đầu Skovde AIK vs Gefle IF, 20h00 ngày 01/9
Kết quả Skovde AIK vs Gefle IF
Đối đầu Skovde AIK vs Gefle IF
Phong độ Skovde AIK gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Skovde AIK vs Gefle IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Gefle IF trước đây
-
12/05/2024Gefle IF2 - 0Skovde AIK0 - 0L
-
07/10/2023Skovde AIK3 - 1Gefle IF2 - 1W
-
14/05/2023Gefle IF4 - 1Skovde AIK2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Skovde AIK vs Gefle IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Gefle IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Gefle IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Gefle IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skovde AIK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Skovde AIK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skovde AIK và Gefle IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 38 | T H H H T T |
2 | Landskrona BoIS | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 23 | 10 | 38 | H B T H B B |
3 | Helsingborg | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 36 | T T T H T T |
4 | Sandvikens IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 36 | 25 | 11 | 35 | B T H T T H |
5 | Osters IF | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | B B H T B H |
6 | IK Brage | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 32 | B T T T H B |
7 | Utsiktens BK | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 29 | T B B B T H |
8 | Varbergs BoIS FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T T H |
9 | Trelleborgs FF | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 26 | H B B T T B |
10 | Orebro | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 28 | -1 | 24 | B T B T B H |
11 | Ostersunds FK | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 30 | -8 | 24 | T B H B H B |
12 | Orgryte | 20 | 6 | 5 | 9 | 30 | 30 | 0 | 23 | H T T T B B |
13 | IK Oddevold | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 34 | -11 | 22 | B B H H T B |
14 | Gefle IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 29 | 40 | -11 | 21 | H T B B B T |
15 | GIF Sundsvall | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 20 | T T H B T H |
16 | Skovde AIK | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 19 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển