Đối đầu Trelleborgs FF vs Gefle IF, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Trelleborgs FF vs Gefle IF
Đối đầu Trelleborgs FF vs Gefle IF
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Trelleborgs FF vs Gefle IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Gefle IF trước đây
-
20/07/2024Gefle IF2 - 2Trelleborgs FF2 - 2D
-
11/11/2023Gefle IF1 - 1Trelleborgs FF1 - 0D
-
02/04/2023Trelleborgs FF0 - 1Gefle IF0 - 1L
-
22/08/2017Gefle IF1 - 2Trelleborgs FF0 - 0W
-
20/06/2017Trelleborgs FF0 - 1Gefle IF0 - 1L
-
26/02/2017Gefle IF1 - 2Trelleborgs FF1 - 1W
-
06/08/2011Trelleborgs FF2 - 0Gefle IF0 - 0W
-
22/04/2011Gefle IF1 - 2Trelleborgs FF1 - 1W
-
25/07/2010Gefle IF1 - 3Trelleborgs FF0 - 3W
-
18/07/2010Trelleborgs FF2 - 1Gefle IF1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Trelleborgs FF vs Gefle IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Gefle IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Gefle IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Gefle IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trelleborgs FF (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Trelleborgs FF (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trelleborgs FF và Gefle IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 27 | 15 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 53 | T T T T T B |
2 | Helsingborg | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 28 | 9 | 46 | B H T T B T |
3 | Osters IF | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T H B |
4 | Landskrona BoIS | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 30 | 12 | 45 | H B B B T B |
5 | Sandvikens IF | 27 | 12 | 6 | 9 | 45 | 35 | 10 | 42 | H B B T T B |
6 | IK Brage | 27 | 11 | 7 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | H H T B B T |
7 | Orgryte | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 40 | 5 | 37 | T T H H B T |
8 | Trelleborgs FF | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 37 | -8 | 36 | T B H B T B |
9 | Orebro | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 35 | B T H T H T |
10 | Utsiktens BK | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35 | B H H B T H |
11 | Varbergs BoIS FC | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 32 | B H B H H T |
12 | IK Oddevold | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 41 | -11 | 32 | T H H T H H |
13 | Ostersunds FK | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | T B H B B T |
14 | Gefle IF | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 50 | -15 | 29 | B B H B T H |
15 | GIF Sundsvall | 27 | 7 | 6 | 14 | 23 | 38 | -15 | 27 | H T B T B B |
16 | Skovde AIK | 27 | 5 | 8 | 14 | 20 | 43 | -23 | 23 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển