Đối đầu GIF Sundsvall vs IK Oddevold, 00h00 ngày 27/8
Kết quả GIF Sundsvall vs IK Oddevold
Đối đầu GIF Sundsvall vs IK Oddevold
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ IK Oddevold gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: GIF Sundsvall vs IK Oddevold
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs IK Oddevold trước đây
-
04/05/2024IK Oddevold1 - 0GIF Sundsvall1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GIF Sundsvall vs IK Oddevold
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs IK Oddevold: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs IK Oddevold: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs IK Oddevold: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GIF Sundsvall (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
GIF Sundsvall (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GIF Sundsvall và IK Oddevold trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 38 | T H B T H B |
2 | Sandvikens IF | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 23 | 11 | 34 | B B T H T T |
3 | Osters IF | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 33 | T B B H T B |
4 | Helsingborg | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 33 | T T T T H T |
5 | Degerfors IF | 19 | 8 | 8 | 3 | 33 | 21 | 12 | 32 | T B T H H H |
6 | IK Brage | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B T T T H |
7 | Trelleborgs FF | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 26 | H B B T T B |
8 | Utsiktens BK | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 25 | B T T B B B |
9 | Ostersunds FK | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T T B H B H |
10 | Orgryte | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 23 | T H T T T B |
11 | Orebro | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 23 | T H B T B T |
12 | Varbergs BoIS FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 22 | B H B B T T |
13 | IK Oddevold | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 31 | -8 | 22 | T B B H H T |
14 | Gefle IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 29 | 40 | -11 | 21 | H T B B B T |
15 | Skovde AIK | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 19 | T B B B B H |
16 | GIF Sundsvall | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 31 | -17 | 16 | B B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển