Đối đầu GIF Sundsvall vs Osters IF, 00h00 ngày 24/9
Kết quả GIF Sundsvall vs Osters IF
Đối đầu GIF Sundsvall vs Osters IF
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: GIF Sundsvall vs Osters IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Osters IF trước đây
-
20/07/2024Osters IF2 - 0GIF Sundsvall1 - 0L
-
11/11/2023Osters IF4 - 0GIF Sundsvall1 - 0L
-
24/04/2023GIF Sundsvall2 - 3Osters IF1 - 1L
-
20/11/2021GIF Sundsvall1 - 1Osters IF1 - 1D
-
11/05/2021Osters IF0 - 2GIF Sundsvall0 - 0W
-
05/09/2020GIF Sundsvall1 - 2Osters IF0 - 0L
-
25/07/2020Osters IF1 - 1GIF Sundsvall1 - 0D
-
17/08/2014GIF Sundsvall5 - 1Osters IF2 - 1W
-
20/04/2014Osters IF0 - 2GIF Sundsvall0 - 1W
-
09/03/2013GIF Sundsvall0 - 2Osters IF0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu GIF Sundsvall vs Osters IF
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Osters IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Osters IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Osters IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GIF Sundsvall (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
GIF Sundsvall (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GIF Sundsvall và Osters IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 23 | 12 | 8 | 3 | 42 | 22 | 20 | 44 | H H T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H B B T H B |
3 | Osters IF | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | H T B H H T |
4 | Helsingborg | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 23 | 7 | 37 | H T T B B H |
5 | IK Brage | 24 | 10 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | H B B H H T |
6 | Sandvikens IF | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | H T T H H B |
7 | Trelleborgs FF | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | T B T T B H |
8 | Orgryte | 23 | 9 | 5 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B B T T T |
9 | Utsiktens BK | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 30 | B B T H B H |
10 | Varbergs BoIS FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 27 | T T H B H B |
11 | Orebro | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T B H B T |
12 | Ostersunds FK | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B H B T B |
13 | IK Oddevold | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 39 | -13 | 26 | H T B B T H |
14 | Gefle IF | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 44 | -12 | 24 | B B T T B B |
15 | GIF Sundsvall | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H B T H H T |
16 | Skovde AIK | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 36 | -18 | 22 | B H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển