Đối đầu Kalmar vs Hammarby, 21h30 ngày 04/8
Kết quả Kalmar vs Hammarby
Nhận định Kalmar vs Hammarby, 21h30 ngày 4/8
Đối đầu Kalmar vs Hammarby
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Kalmar vs Hammarby
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kalmar vs Hammarby trước đây
-
31/03/2024Hammarby3 - 1Kalmar2 - 1L
-
20/08/2023Kalmar0 - 0Hammarby0 - 0D
-
16/07/2023Hammarby3 - 1Kalmar2 - 0L
-
30/10/2022Hammarby4 - 2Kalmar1 - 0L
-
08/05/2022Kalmar2 - 0Hammarby2 - 0W
-
04/12/2021Hammarby5 - 3Kalmar3 - 1L
-
23/05/2021Kalmar2 - 1Hammarby1 - 1W
-
30/08/2020Hammarby3 - 3Kalmar1 - 2D
-
17/07/2020Kalmar1 - 2Hammarby1 - 1L
-
04/08/2019Kalmar2 - 2Hammarby0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kalmar vs Hammarby
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs Hammarby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs Hammarby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalmar vs Hammarby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kalmar (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Kalmar (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kalmar thắng
Bại: là số trận Kalmar thua
Thắng: là số trận Kalmar thắng
Bại: là số trận Kalmar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kalmar và Hammarby trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 16 | 28 | 38 | T H T B T B |
2 | Djurgardens | 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 34 | T B T T B T |
3 | Mjallby AIF | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | T T T T B B |
4 | Hammarby | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | T T H B T T |
5 | GAIS | 17 | 9 | 1 | 7 | 20 | 21 | -1 | 28 | B H B T T B |
6 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | B T T B H T |
7 | Elfsborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 26 | 7 | 25 | B B T T T B |
8 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 30 | -2 | 24 | H B T B T T |
9 | AIK Solna | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 34 | -6 | 23 | B B T B B T |
10 | IK Sirius FK | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 21 | B T B T B T |
11 | Halmstads | 17 | 7 | 0 | 10 | 21 | 31 | -10 | 21 | T B B B T B |
12 | IFK Norrkoping FK | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 37 | -16 | 20 | B B B T T T |
13 | IFK Varnamo | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 23 | -4 | 18 | T B T B H B |
14 | IFK Goteborg | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 18 | B T B T H B |
15 | Kalmar | 16 | 5 | 1 | 10 | 21 | 33 | -12 | 16 | B B T B T B |
16 | Vasteras SK FK | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển