Đối đầu IFK Goteborg vs Kalmar, 23h30 ngày 02/11
Kết quả IFK Goteborg vs Kalmar
Đối đầu IFK Goteborg vs Kalmar
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ Kalmar gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: IFK Goteborg vs Kalmar
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Kalmar trước đây
-
14/04/2024Kalmar0 - 1IFK Goteborg0 - 0W
-
30/07/2023IFK Goteborg2 - 0Kalmar1 - 0W
-
09/04/2023Kalmar2 - 0IFK Goteborg1 - 0L
-
23/08/2022Kalmar1 - 0IFK Goteborg0 - 0L
-
03/05/2022IFK Goteborg1 - 2Kalmar1 - 0L
-
28/09/2021IFK Goteborg0 - 2Kalmar0 - 1L
-
12/05/2021Kalmar0 - 0IFK Goteborg0 - 0D
-
20/09/2020IFK Goteborg1 - 2Kalmar0 - 1L
-
14/08/2020Kalmar1 - 1IFK Goteborg1 - 1D
-
27/08/2019IFK Goteborg4 - 0Kalmar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Goteborg vs Kalmar
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Kalmar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Kalmar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Kalmar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
IFK Goteborg (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Goteborg và Kalmar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 28 | 18 | 7 | 3 | 63 | 22 | 41 | 61 | H T T H H T |
2 | Hammarby | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 22 | 24 | 53 | H T B T T T |
3 | AIK Solna | 28 | 16 | 3 | 9 | 41 | 39 | 2 | 51 | T T T B T T |
4 | Djurgardens | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | B T H H B T |
5 | Mjallby AIF | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | 46 | H H B T T H |
6 | Hacken | 28 | 12 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 42 | B B T T T B |
7 | GAIS | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 32 | 0 | 42 | H T B B H H |
8 | Elfsborg | 28 | 12 | 5 | 11 | 51 | 44 | 7 | 41 | H H T B B B |
9 | IK Sirius FK | 28 | 12 | 4 | 12 | 45 | 43 | 2 | 40 | B B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 28 | 8 | 10 | 10 | 45 | 50 | -5 | 34 | H B T T H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 54 | -20 | 31 | H H B B H T |
12 | IFK Goteborg | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 41 | -9 | 30 | H H T T B B |
13 | Halmstads | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 45 | -15 | 30 | H H H B T T |
14 | IFK Varnamo | 28 | 6 | 9 | 13 | 29 | 40 | -11 | 27 | T H H H H B |
15 | Kalmar | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | B H B H B T |
16 | Vasteras SK FK | 28 | 5 | 5 | 18 | 25 | 42 | -17 | 20 | B H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển