Đối đầu IK Brage vs Orgryte, 22h00 ngày 01/9
Kết quả IK Brage vs Orgryte
Đối đầu IK Brage vs Orgryte
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: IK Brage vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Brage vs Orgryte trước đây
-
16/04/2024Orgryte1 - 2IK Brage0 - 0W
-
29/07/2023Orgryte1 - 1IK Brage1 - 1D
-
09/07/2023IK Brage4 - 1Orgryte2 - 0W
-
01/10/2022Orgryte4 - 0IK Brage1 - 0L
-
08/05/2022IK Brage4 - 0Orgryte1 - 0W
-
14/08/2021Orgryte1 - 1IK Brage1 - 0D
-
19/06/2021IK Brage1 - 3Orgryte0 - 3L
-
03/10/2020Orgryte1 - 3IK Brage0 - 1W
-
19/07/2020IK Brage3 - 2Orgryte3 - 1W
-
21/09/2019Orgryte3 - 2IK Brage2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IK Brage vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
IK Brage (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Brage và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 38 | T H H H T T |
2 | Landskrona BoIS | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 23 | 10 | 38 | H B T H B B |
3 | Helsingborg | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 36 | T T T H T T |
4 | Sandvikens IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 36 | 25 | 11 | 35 | B T H T T H |
5 | Osters IF | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | B B H T B H |
6 | IK Brage | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 32 | B T T T H B |
7 | Utsiktens BK | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 29 | T B B B T H |
8 | Varbergs BoIS FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T T H |
9 | Trelleborgs FF | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 26 | H B B T T B |
10 | Orebro | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 28 | -1 | 24 | B T B T B H |
11 | Ostersunds FK | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 30 | -8 | 24 | T B H B H B |
12 | Orgryte | 20 | 6 | 5 | 9 | 30 | 30 | 0 | 23 | H T T T B B |
13 | IK Oddevold | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 34 | -11 | 22 | B B H H T B |
14 | Gefle IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 29 | 40 | -11 | 21 | H T B B B T |
15 | GIF Sundsvall | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 20 | T T H B T H |
16 | Skovde AIK | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 19 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển