Đối đầu IK Brage vs Sandvikens IF, 22h00 ngày 28/9
Kết quả IK Brage vs Sandvikens IF
Đối đầu IK Brage vs Sandvikens IF
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: IK Brage vs Sandvikens IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Brage vs Sandvikens IF trước đây
-
14/07/2024Sandvikens IF2 - 1IK Brage1 - 1L
-
10/02/2024IK Brage0 - 2Sandvikens IF0 - 2L
-
29/01/2022IK Brage0 - 0Sandvikens IF0 - 0D
-
30/01/2021IK Brage1 - 1Sandvikens IF1 - 0D
-
01/02/2020IK Brage4 - 0Sandvikens IF4 - 0W
-
23/03/2019IK Brage3 - 0Sandvikens IF0 - 0W
-
04/05/2024Sandvikens IF0 - 1IK Brage0 - 0W
-
24/10/2017IK Brage0 - 0Sandvikens IF0 - 0D
-
16/05/2017Sandvikens IF1 - 4IK Brage1 - 2W
-
02/08/2017Sandvikens IF0 - 1IK Brage0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IK Brage vs Sandvikens IF
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Sandvikens IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Sandvikens IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 2 | 2 | 2 |
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Sandvikens IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
IK Brage (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Brage và Sandvikens IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 22 | 21 | 47 | H T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 42 | B B T H B B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | T T B B H T |
5 | IK Brage | 24 | 10 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | H B B H H T |
6 | Sandvikens IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 38 | 29 | 9 | 36 | T T H H B B |
7 | Orgryte | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 33 | B B T T T H |
8 | Trelleborgs FF | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | T B T T B H |
9 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
10 | Orebro | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 30 | -1 | 28 | T B H B T H |
11 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
12 | Varbergs BoIS FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 27 | T T H B H B |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | Gefle IF | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T B B H |
15 | GIF Sundsvall | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 24 | B T H H T B |
16 | Skovde AIK | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 36 | -18 | 22 | B H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển