Đối đầu Varbergs BoIS FC vs IK Brage, 20h00 ngày 22/9
Kết quả Varbergs BoIS FC vs IK Brage
Đối đầu Varbergs BoIS FC vs IK Brage
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Varbergs BoIS FC vs IK Brage
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs IK Brage trước đây
-
01/04/2024IK Brage1 - 0Varbergs BoIS FC1 - 0L
-
20/08/2019Varbergs BoIS FC0 - 0IK Brage0 - 0D
-
28/04/2019IK Brage1 - 2Varbergs BoIS FC1 - 1W
-
06/11/2018Varbergs BoIS FC1 - 2IK Brage1 - 1L
-
09/06/2018IK Brage1 - 0Varbergs BoIS FC0 - 0L
-
02/11/2013IK Brage2 - 4Varbergs BoIS FC1 - 2W
-
28/06/2013Varbergs BoIS FC4 - 1IK Brage2 - 0W
-
03/11/2012IK Brage4 - 4Varbergs BoIS FC2 - 1D
-
24/06/2012Varbergs BoIS FC2 - 2IK Brage2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Varbergs BoIS FC vs IK Brage
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs IK Brage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs IK Brage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs IK Brage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varbergs BoIS FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Varbergs BoIS FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Varbergs BoIS FC và IK Brage trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 23 | 12 | 8 | 3 | 42 | 22 | 20 | 44 | H H T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H B B T H B |
3 | Osters IF | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | H T B H H T |
4 | Helsingborg | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 23 | 7 | 37 | H T T B B H |
5 | Sandvikens IF | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | H T T H H B |
6 | IK Brage | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H B B H H |
7 | Orgryte | 23 | 9 | 5 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B B T T T |
8 | Trelleborgs FF | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T T B T T B |
9 | Utsiktens BK | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 30 | B B T H B H |
10 | Varbergs BoIS FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 35 | 0 | 27 | T T T H B H |
11 | Orebro | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T B H B T |
12 | Ostersunds FK | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B H B T B |
13 | IK Oddevold | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 39 | -13 | 26 | H T B B T H |
14 | Gefle IF | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 44 | -12 | 24 | B B T T B B |
15 | GIF Sundsvall | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H B T H H T |
16 | Skovde AIK | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển