Đối đầu IK Oddevold vs Skovde AIK, 01h00 ngày 29/10
Kết quả IK Oddevold vs Skovde AIK
Đối đầu IK Oddevold vs Skovde AIK
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: IK Oddevold vs Skovde AIK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Skovde AIK trước đây
-
01/05/2024Skovde AIK0 - 0IK Oddevold0 - 0D
-
16/03/2024Skovde AIK1 - 0IK Oddevold0 - 0L
-
27/10/2019IK Oddevold1 - 2Skovde AIK1 - 1L
-
27/04/2019Skovde AIK2 - 0IK Oddevold1 - 0L
-
03/11/2018Skovde AIK2 - 0IK Oddevold2 - 0L
-
01/05/2018IK Oddevold1 - 0Skovde AIK1 - 0W
-
15/10/2017IK Oddevold1 - 0Skovde AIK0 - 0W
-
10/06/2017Skovde AIK1 - 1IK Oddevold1 - 0D
-
01/11/2014Skovde AIK1 - 3IK Oddevold0 - 3W
-
01/07/2014IK Oddevold2 - 1Skovde AIK1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IK Oddevold vs Skovde AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Skovde AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Skovde AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Skovde AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Oddevold (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
IK Oddevold (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Oddevold thắng
Bại: là số trận IK Oddevold thua
Thắng: là số trận IK Oddevold thắng
Bại: là số trận IK Oddevold thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Oddevold và Skovde AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 28 | 15 | 9 | 4 | 48 | 25 | 23 | 54 | T T T T B H |
2 | Osters IF | 28 | 13 | 9 | 6 | 48 | 28 | 20 | 48 | T T T H B T |
3 | Landskrona BoIS | 28 | 14 | 6 | 8 | 45 | 30 | 15 | 48 | B B B T B T |
4 | Helsingborg | 28 | 13 | 8 | 7 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T T B T H |
5 | Sandvikens IF | 28 | 12 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 43 | B B T T B H |
6 | IK Brage | 28 | 11 | 7 | 10 | 29 | 26 | 3 | 40 | H T B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 39 | B H B T B T |
8 | Orgryte | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 41 | 5 | 38 | T H H B T H |
9 | Utsiktens BK | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 38 | H H B T H T |
10 | Orebro | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 33 | 0 | 35 | T H T H T B |
11 | Varbergs BoIS FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 43 | 43 | 0 | 33 | H B H H T H |
12 | IK Oddevold | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 41 | -11 | 32 | T H H T H H |
13 | Ostersunds FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 41 | -13 | 31 | B H B B T B |
14 | Gefle IF | 28 | 7 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 29 | B H B T H B |
15 | GIF Sundsvall | 28 | 7 | 7 | 14 | 24 | 39 | -15 | 28 | T B T B B H |
16 | Skovde AIK | 27 | 5 | 8 | 14 | 20 | 43 | -23 | 23 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển