Đối đầu Landskrona BoIS vs Osters IF, 00h00 ngày 14/9
Kết quả Landskrona BoIS vs Osters IF
Đối đầu Landskrona BoIS vs Osters IF
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Landskrona BoIS vs Osters IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Osters IF trước đây
-
23/05/2024Osters IF2 - 1Landskrona BoIS1 - 1L
-
23/09/2023Landskrona BoIS2 - 2Osters IF1 - 1D
-
27/05/2023Osters IF2 - 1Landskrona BoIS1 - 0L
-
08/10/2022Osters IF0 - 0Landskrona BoIS0 - 0D
-
05/04/2022Landskrona BoIS1 - 3Osters IF0 - 1L
-
03/11/2021Landskrona BoIS1 - 4Osters IF0 - 1L
-
18/04/2021Osters IF1 - 1Landskrona BoIS0 - 0D
-
10/11/2019Osters IF1 - 0Landskrona BoIS0 - 0L
-
08/11/2019Landskrona BoIS1 - 1Osters IF1 - 1D
-
30/09/2020Landskrona BoIS1 - 0Osters IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Landskrona BoIS vs Osters IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Osters IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Osters IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 0 | 4 | 5 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Osters IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Landskrona BoIS (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Landskrona BoIS (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Landskrona BoIS và Osters IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 21 | 12 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H B B T |
2 | Degerfors IF | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 38 | T H H H T T |
3 | Helsingborg | 21 | 10 | 6 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | T T H T T B |
4 | Sandvikens IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 36 | 25 | 11 | 35 | B T H T T H |
5 | Osters IF | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | B B H T B H |
6 | IK Brage | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 32 | T T T H B B |
7 | Utsiktens BK | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 29 | T B B B T H |
8 | Trelleborgs FF | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 28 | -4 | 29 | B B T T B T |
9 | Orgryte | 21 | 7 | 5 | 9 | 32 | 30 | 2 | 26 | T T T B B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T T H |
11 | Orebro | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 28 | -1 | 24 | B T B T B H |
12 | Ostersunds FK | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 30 | -8 | 24 | T B H B H B |
13 | Gefle IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 40 | -10 | 24 | T B B B T T |
14 | IK Oddevold | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H H T B B |
15 | GIF Sundsvall | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 20 | T T H B T H |
16 | Skovde AIK | 21 | 5 | 4 | 12 | 13 | 31 | -18 | 19 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển