Đối đầu Landskrona BoIS vs Skovde AIK, 00h00 ngày 05/10
Kết quả Landskrona BoIS vs Skovde AIK
Đối đầu Landskrona BoIS vs Skovde AIK
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Landskrona BoIS vs Skovde AIK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Skovde AIK trước đây
-
07/04/2024Skovde AIK0 - 0Landskrona BoIS0 - 0D
-
28/09/2023Skovde AIK4 - 2Landskrona BoIS1 - 0L
-
15/04/2023Landskrona BoIS2 - 0Skovde AIK1 - 0W
-
04/08/2022Landskrona BoIS0 - 1Skovde AIK0 - 1L
-
09/04/2022Skovde AIK2 - 0Landskrona BoIS0 - 0L
-
03/10/2020Landskrona BoIS3 - 2Skovde AIK2 - 0W
-
21/06/2020Skovde AIK2 - 3Landskrona BoIS2 - 0W
-
06/10/2019Skovde AIK1 - 1Landskrona BoIS0 - 1D
-
15/06/2019Landskrona BoIS0 - 0Skovde AIK0 - 0D
-
07/10/2017Skovde AIK1 - 0Landskrona BoIS1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Landskrona BoIS vs Skovde AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Skovde AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Skovde AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hạng 2 Thụy Điển | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Skovde AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Landskrona BoIS (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Landskrona BoIS (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Landskrona BoIS và Skovde AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Osters IF | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 23 | 20 | 44 | B H H T T T |
3 | Helsingborg | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 43 | T B B H T T |
4 | Landskrona BoIS | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 42 | B T H B B B |
5 | Sandvikens IF | 25 | 11 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H H B B T |
6 | IK Brage | 25 | 10 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 37 | B B H H T B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
9 | Orebro | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 31 | B H B T H T |
10 | Utsiktens BK | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 31 | T H B H H B |
11 | IK Oddevold | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 39 | -11 | 30 | B B T H H T |
12 | Varbergs BoIS FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 28 | T H B H B H |
13 | Ostersunds FK | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 34 | -10 | 28 | H B T B H B |
14 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
15 | Gefle IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 25 | T T B B H B |
16 | Skovde AIK | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 22 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển