Đối đầu Malmo FF vs Mjallby AIF, 21h30 ngày 29/9
Kết quả Malmo FF vs Mjallby AIF
Nhận định, Soi kèo Malmo vs Mjallby, 21h30 ngày 29/9
Đối đầu Malmo FF vs Mjallby AIF
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Malmo FF vs Mjallby AIF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malmo FF vs Mjallby AIF trước đây
-
13/07/2024Mjallby AIF2 - 1Malmo FF1 - 0L
-
15/08/2023Mjallby AIF1 - 0Malmo FF1 - 0L
-
09/07/2023Malmo FF1 - 2Mjallby AIF0 - 2L
-
21/08/2022Mjallby AIF1 - 1Malmo FF0 - 0D
-
07/05/2022Malmo FF2 - 0Mjallby AIF2 - 0W
-
03/10/2021Malmo FF0 - 1Mjallby AIF0 - 1L
-
24/07/2021Mjallby AIF0 - 2Malmo FF0 - 0W
-
16/08/2020Mjallby AIF2 - 2Malmo FF1 - 0D
-
12/02/2021Malmo FF0 - 2Mjallby AIF0 - 1L
-
10/07/2020Mjallby AIF0 - 0Malmo FF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Malmo FF vs Mjallby AIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Mjallby AIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Mjallby AIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Mjallby AIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo FF (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Malmo FF (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo FF và Mjallby AIF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 24 | 14 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 45 | T B H T B T |
3 | Hammarby | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 21 | 19 | 44 | T H T H H T |
4 | AIK Solna | 24 | 13 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 | 42 | T T T H T T |
5 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
6 | Mjallby AIF | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | H T T H H H |
7 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
8 | IK Sirius FK | 23 | 10 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H B T T B |
9 | Hacken | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 46 | 0 | 33 | H H H B B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 24 | B H B B T H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B B B H H |
15 | Kalmar | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 49 | -17 | 22 | B H H T B H |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển