Đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Orgryte vs Sandvikens IF
Đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orgryte vs Sandvikens IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF trước đây
-
26/05/2024Sandvikens IF3 - 1Orgryte1 - 1L
-
13/11/2022Orgryte2 - 3Sandvikens IF1 - 0L
-
11/11/2022Sandvikens IF0 - 2Orgryte0 - 1W
-
16/03/2014Orgryte2 - 1Sandvikens IF2 - 1W
-
01/05/2008Sandvikens IF0 - 3Orgryte0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Orgryte (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orgryte và Sandvikens IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 26 | 15 | 8 | 3 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T T T T T |
2 | Osters IF | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 24 | 20 | 45 | H H T T T H |
3 | Landskrona BoIS | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 45 | T H B B B T |
4 | Helsingborg | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 43 | B B H T T B |
5 | Sandvikens IF | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | H H B B T T |
6 | IK Brage | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 23 | 5 | 37 | B H H T B B |
7 | Trelleborgs FF | 26 | 10 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 36 | T T B H B T |
8 | Orgryte | 26 | 9 | 7 | 10 | 41 | 38 | 3 | 34 | T T T H H B |
9 | Utsiktens BK | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H B H H B T |
10 | Orebro | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H T H |
11 | IK Oddevold | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 40 | -11 | 31 | B T H H T H |
12 | Varbergs BoIS FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 39 | 40 | -1 | 29 | H B H B H H |
13 | Ostersunds FK | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T B H B B |
14 | Gefle IF | 26 | 7 | 7 | 12 | 34 | 49 | -15 | 28 | T B B H B T |
15 | GIF Sundsvall | 26 | 7 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 27 | H H T B T B |
16 | Skovde AIK | 26 | 5 | 7 | 14 | 19 | 42 | -23 | 22 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển