Đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orgryte vs Sandvikens IF

  • Giải đấu: Hạng nhất Thụy Điển
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 19/10/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF

- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Thụy Điển 3 1 0 2
Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Orgryte (sân nhà) 2 1 0 1
Orgryte (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OrgryteSandvikens IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 26 15 8 3 47 23 24 53 T T T T T T
2 Osters IF 26 12 9 5 44 24 20 45 H H T T T H
3 Landskrona BoIS 26 13 6 7 41 28 13 45 T H B B B T
4 Helsingborg 26 12 7 7 35 27 8 43 B B H T T B
5 Sandvikens IF 26 12 6 8 43 31 12 42 H H B B T T
6 IK Brage 26 10 7 9 28 23 5 37 B H H T B B
7 Trelleborgs FF 26 10 6 10 29 36 -7 36 T T B H B T
8 Orgryte 26 9 7 10 41 38 3 34 T T T H H B
9 Utsiktens BK 26 9 7 10 32 34 -2 34 H B H H B T
10 Orebro 26 8 8 10 31 31 0 32 H B T H T H
11 IK Oddevold 26 7 10 9 29 40 -11 31 B T H H T H
12 Varbergs BoIS FC 26 7 8 11 39 40 -1 29 H B H B H H
13 Ostersunds FK 26 7 7 12 25 37 -12 28 B T B H B B
14 Gefle IF 26 7 7 12 34 49 -15 28 T B B H B T
15 GIF Sundsvall 26 7 6 13 22 36 -14 27 H H T B T B
16 Skovde AIK 26 5 7 14 19 42 -23 22 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: