Đối đầu Orgryte vs Varbergs BoIS FC, 22h00 ngày 28/9
Kết quả Orgryte vs Varbergs BoIS FC
Đối đầu Orgryte vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orgryte vs Varbergs BoIS FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orgryte vs Varbergs BoIS FC trước đây
-
11/05/2024Varbergs BoIS FC1 - 3Orgryte1 - 2W
-
28/07/2019Varbergs BoIS FC1 - 2Orgryte1 - 0W
-
16/05/2019Orgryte1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 1D
-
31/10/2018Orgryte5 - 2Varbergs BoIS FC3 - 1W
-
04/04/2018Varbergs BoIS FC0 - 2Orgryte0 - 1W
-
21/10/2017Varbergs BoIS FC0 - 0Orgryte0 - 0D
-
04/04/2017Orgryte2 - 1Varbergs BoIS FC1 - 0W
-
01/09/2016Varbergs BoIS FC1 - 0Orgryte1 - 0L
-
05/05/2016Orgryte3 - 0Varbergs BoIS FC3 - 0W
-
27/02/2021Varbergs BoIS FC0 - 0Orgryte0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs Varbergs BoIS FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Varbergs BoIS FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Varbergs BoIS FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 6 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Varbergs BoIS FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Orgryte (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orgryte và Varbergs BoIS FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 22 | 21 | 47 | H T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 42 | B B T H B B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | T T B B H T |
5 | IK Brage | 24 | 10 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | H B B H H T |
6 | Sandvikens IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 38 | 29 | 9 | 36 | T T H H B B |
7 | Orgryte | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 33 | B B T T T H |
8 | Trelleborgs FF | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | T B T T B H |
9 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
10 | Orebro | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 30 | -1 | 28 | T B H B T H |
11 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
12 | Varbergs BoIS FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 27 | T T H B H B |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | Gefle IF | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T B B H |
15 | GIF Sundsvall | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 24 | B T H H T B |
16 | Skovde AIK | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 36 | -18 | 22 | B H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển