Đối đầu Osters IF vs Trelleborgs FF, 00h00 ngày 19/9
Kết quả Osters IF vs Trelleborgs FF
Đối đầu Osters IF vs Trelleborgs FF
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Osters IF vs Trelleborgs FF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osters IF vs Trelleborgs FF trước đây
-
30/06/2024Trelleborgs FF1 - 4Osters IF0 - 2W
-
20/08/2023Trelleborgs FF1 - 3Osters IF0 - 2W
-
10/04/2023Osters IF5 - 2Trelleborgs FF3 - 1W
-
05/11/2022Osters IF0 - 1Trelleborgs FF0 - 0L
-
22/05/2022Trelleborgs FF1 - 2Osters IF1 - 2W
-
01/09/2021Trelleborgs FF1 - 0Osters IF0 - 0L
-
11/08/2021Osters IF0 - 0Trelleborgs FF0 - 0D
-
30/06/2023Trelleborgs FF2 - 1Osters IF0 - 0L
-
05/02/2022Osters IF0 - 0Trelleborgs FF0 - 0D
-
20/03/2021Trelleborgs FF3 - 0Osters IF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Osters IF vs Trelleborgs FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Trelleborgs FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Trelleborgs FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Trelleborgs FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Osters IF (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osters IF và Trelleborgs FF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 22 | 12 | 6 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T H B B T H |
2 | Degerfors IF | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 22 | 19 | 41 | H H H T T T |
3 | Sandvikens IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 27 | 11 | 36 | T H T T H H |
4 | Helsingborg | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 36 | T H T T B B |
5 | Osters IF | 22 | 9 | 8 | 5 | 32 | 20 | 12 | 35 | B H T B H H |
6 | IK Brage | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 19 | 6 | 33 | T T H B B H |
7 | Trelleborgs FF | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 29 | -3 | 32 | B T T B T T |
8 | Orgryte | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 29 | T T B B T T |
9 | Utsiktens BK | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 29 | B B B T H B |
10 | Ostersunds FK | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 30 | -7 | 27 | B H B H B T |
11 | Varbergs BoIS FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 26 | B T T T H B |
12 | IK Oddevold | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 39 | -13 | 25 | H H T B B T |
13 | Orebro | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B H B |
14 | Gefle IF | 22 | 6 | 6 | 10 | 32 | 43 | -11 | 24 | B B B T T B |
15 | GIF Sundsvall | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 31 | -14 | 21 | T H B T H H |
16 | Skovde AIK | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 20 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển