Đối đầu Sandvikens IF vs Skovde AIK, 20h00 ngày 14/9
Kết quả Sandvikens IF vs Skovde AIK
Đối đầu Sandvikens IF vs Skovde AIK
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Sandvikens IF vs Skovde AIK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Skovde AIK trước đây
-
23/06/2024Skovde AIK0 - 2Sandvikens IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sandvikens IF vs Skovde AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Skovde AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Skovde AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Skovde AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandvikens IF (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sandvikens IF (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandvikens IF và Skovde AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 21 | 12 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H B B T |
2 | Degerfors IF | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 38 | T H H H T T |
3 | Helsingborg | 21 | 10 | 6 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | T T H T T B |
4 | Sandvikens IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 36 | 25 | 11 | 35 | B T H T T H |
5 | Osters IF | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | B B H T B H |
6 | IK Brage | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 32 | T T T H B B |
7 | Utsiktens BK | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 29 | T B B B T H |
8 | Trelleborgs FF | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 28 | -4 | 29 | B B T T B T |
9 | Orgryte | 21 | 7 | 5 | 9 | 32 | 30 | 2 | 26 | T T T B B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T T H |
11 | Orebro | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 28 | -1 | 24 | B T B T B H |
12 | Ostersunds FK | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 30 | -8 | 24 | T B H B H B |
13 | Gefle IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 40 | -10 | 24 | T B B B T T |
14 | IK Oddevold | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H H T B B |
15 | GIF Sundsvall | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 20 | T T H B T H |
16 | Skovde AIK | 21 | 5 | 4 | 12 | 13 | 31 | -18 | 19 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển