Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF
Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF trước đây
-
19/05/2024Sandvikens IF3 - 1Varbergs BoIS FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varbergs BoIS FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Varbergs BoIS FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Varbergs BoIS FC và Sandvikens IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 29 | 15 | 10 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T B H H |
2 | Osters IF | 29 | 14 | 9 | 6 | 53 | 30 | 23 | 51 | T T H B T T |
3 | Landskrona BoIS | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 31 | 15 | 49 | B B T B T H |
4 | Helsingborg | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 32 | 8 | 47 | T T B T H B |
5 | Sandvikens IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 39 | 9 | 43 | B T T B H B |
6 | Orgryte | 29 | 11 | 8 | 10 | 48 | 42 | 6 | 41 | H H B T H T |
7 | IK Brage | 29 | 11 | 7 | 11 | 30 | 28 | 2 | 40 | T B B T B B |
8 | Trelleborgs FF | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 39 | H B T B T B |
9 | Orebro | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 34 | 1 | 38 | H T H T B T |
10 | Utsiktens BK | 29 | 10 | 8 | 11 | 36 | 38 | -2 | 38 | H B T H T B |
11 | Varbergs BoIS FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 36 | B H H T H T |
12 | IK Oddevold | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 44 | -10 | 36 | H T H H H T |
13 | Gefle IF | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 51 | -14 | 32 | H B T H B T |
14 | Ostersunds FK | 29 | 8 | 7 | 14 | 29 | 43 | -14 | 31 | H B B T B B |
15 | GIF Sundsvall | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | B T B B H T |
16 | Skovde AIK | 29 | 5 | 9 | 15 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển