Đối đầu Trelleborgs FF vs Skovde AIK, 20h00 ngày 22/9
Kết quả Trelleborgs FF vs Skovde AIK
Đối đầu Trelleborgs FF vs Skovde AIK
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Trelleborgs FF vs Skovde AIK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Skovde AIK trước đây
-
20/04/2024Skovde AIK1 - 0Trelleborgs FF1 - 0L
-
05/11/2023Trelleborgs FF2 - 2Skovde AIK1 - 0D
-
20/05/2023Skovde AIK2 - 3Trelleborgs FF0 - 2W
-
08/10/2022Skovde AIK3 - 1Trelleborgs FF1 - 1L
-
26/07/2022Trelleborgs FF2 - 1Skovde AIK0 - 1W
-
12/03/2022Trelleborgs FF2 - 2Skovde AIK0 - 0D
-
05/10/2014Trelleborgs FF0 - 1Skovde AIK0 - 1L
-
22/06/2014Skovde AIK3 - 2Trelleborgs FF3 - 1L
-
05/10/2013Skovde AIK5 - 0Trelleborgs FF4 - 0L
-
05/05/2013Trelleborgs FF2 - 2Skovde AIK2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Trelleborgs FF vs Skovde AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Skovde AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Skovde AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Skovde AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trelleborgs FF (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Trelleborgs FF (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trelleborgs FF và Skovde AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 23 | 12 | 8 | 3 | 42 | 22 | 20 | 44 | H H T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H B B T H B |
3 | Osters IF | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | H T B H H T |
4 | Helsingborg | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 23 | 7 | 37 | H T T B B H |
5 | Sandvikens IF | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | H T T H H B |
6 | IK Brage | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H B B H H |
7 | Orgryte | 23 | 9 | 5 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B B T T T |
8 | Trelleborgs FF | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T T B T T B |
9 | Utsiktens BK | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 30 | B B T H B H |
10 | Varbergs BoIS FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 35 | 0 | 27 | T T T H B H |
11 | Orebro | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T B H B T |
12 | Ostersunds FK | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B H B T B |
13 | IK Oddevold | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 39 | -13 | 26 | H T B B T H |
14 | Gefle IF | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 44 | -12 | 24 | B B T T B B |
15 | GIF Sundsvall | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H B T H H T |
16 | Skovde AIK | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển