Đối đầu Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC, 00h00 ngày 19/9
Kết quả Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC
Đối đầu Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Skovde AIK gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC trước đây
-
02/06/2024Varbergs BoIS FC2 - 2Skovde AIK0 - 2D
-
21/08/2014Skovde AIK4 - 5Varbergs BoIS FC3 - 1L
-
27/08/2011Varbergs BoIS FC4 - 0Skovde AIK3 - 0L
-
12/06/2011Skovde AIK0 - 4Varbergs BoIS FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skovde AIK (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Skovde AIK (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skovde AIK và Varbergs BoIS FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 22 | 12 | 6 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T H B B T H |
2 | Degerfors IF | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 22 | 19 | 41 | H H H T T T |
3 | Sandvikens IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 27 | 11 | 36 | T H T T H H |
4 | Helsingborg | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 36 | T H T T B B |
5 | Osters IF | 22 | 9 | 8 | 5 | 32 | 20 | 12 | 35 | B H T B H H |
6 | IK Brage | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 19 | 6 | 33 | T T H B B H |
7 | Trelleborgs FF | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 29 | -3 | 32 | B T T B T T |
8 | Orgryte | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 29 | T T B B T T |
9 | Utsiktens BK | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 29 | B B B T H B |
10 | Ostersunds FK | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 30 | -7 | 27 | B H B H B T |
11 | Varbergs BoIS FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 26 | B T T T H B |
12 | IK Oddevold | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 39 | -13 | 25 | H H T B B T |
13 | Orebro | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B H B |
14 | Gefle IF | 22 | 6 | 6 | 10 | 32 | 43 | -11 | 24 | B B B T T B |
15 | GIF Sundsvall | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 31 | -14 | 21 | T H B T H H |
16 | Skovde AIK | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 20 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển