Đối đầu Osterlen FF vs Torns IF, 19h00 ngày 04/5
Kết quả Osterlen FF vs Torns IF
Đối đầu Osterlen FF vs Torns IF
Phong độ Osterlen FF gần đây
Phong độ Torns IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Osterlen FF vs Torns IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osterlen FF vs Torns IF trước đây
-
02/03/2024Torns IF2 - 2Osterlen FF1 - 2D
-
22/07/2023Torns IF2 - 2Osterlen FF0 - 1D
-
25/02/2020Torns IF3 - 1Osterlen FF3 - 1L
-
11/09/2021Torns IF1 - 2Osterlen FF1 - 1W
-
08/05/2021Osterlen FF1 - 3Torns IF0 - 0L
-
24/09/2017Osterlen FF0 - 4Torns IF0 - 0L
-
28/05/2017Torns IF4 - 1Osterlen FF3 - 0L
-
23/08/2015Osterlen FF2 - 3Torns IF1 - 1L
-
06/05/2015Torns IF0 - 2Osterlen FF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Osterlen FF vs Torns IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Osterlen FF vs Torns IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osterlen FF vs Torns IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osterlen FF vs Torns IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osterlen FF (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Osterlen FF (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osterlen FF thắng
Bại: là số trận Osterlen FF thua
Thắng: là số trận Osterlen FF thắng
Bại: là số trận Osterlen FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osterlen FF và Torns IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Umea FC Academy | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
3 | Friska Viljor FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T T B B |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển