Kết quả Vikingur Reykjavik vs Djurgardens, 20h00 ngày 12/12
Kết quả Vikingur Reykjavik vs Djurgardens
Nhận định, Soi kèo Knattspyrnufelagid Vikingur vs Djurgardens, 20h00 ngày 12/12
Lịch phát sóng Vikingur Reykjavik vs Djurgardens
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202420:00
-
Djurgardens 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.93O 2.75
0.89U 2.75
0.961
2.88X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.21-0
0.66O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Reykjavik vs Djurgardens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Vikingur Reykjavik vs Djurgardens: Diễn biến chính
-
27'0-0Keita Kosugi
-
34'Vaaldimar Thor Ingimundarson0-0
-
45'0-0Daniel Stensson
-
57'Aron Elis Thrandarson0-0
-
62'0-1Keita Kosugi (Assist:Tokmac Nguen)
-
65'Nikolaj Hansen
Danijel Djuric0-1 -
65'0-2Gustav Medonca Wikheim (Assist:Deniz Hummet)
-
66'Ari Sigurpalsson
David Orn Atlason0-2 -
72'Ari Sigurpalsson (Assist:Vaaldimar Thor Ingimundarson)1-2
-
74'1-2Miro Tenho
-
76'1-2Miro Tenho
-
79'1-2Peter Therkildsen
Gustav Medonca Wikheim -
80'1-2Rasmus Schuller
Tokmac Nguen -
83'Matthias Vilhjalmsson
Aron Elis Thrandarson1-2 -
83'Nikolaj Hansen1-2
-
83'1-2Deniz Hummet
-
89'Helgi Gudjonsson
Erlingur Agnarsson1-2 -
89'Tarik Ibrahimagic
Viktor Orlygur Andrason1-2 -
89'1-2Haris Radetinac
Deniz Hummet -
90'1-2August Priske
Tobias Fjeld Gulliksen
-
Vikingur Reykjavik vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
-
Vikingur Reykjavik4-4-21Ingvar Jonsson22Karl Fridleifur Gunnarsson5Jon Gudni Fjoluson4Oliver Ekroth24David Orn Atlason25Vaaldimar Thor Ingimundarson8Viktor Orlygur Andrason11Giisli Thordarson7Erlingur Agnarsson19Danijel Djuric21Aron Elis Thrandarson11Deniz Hummet23Gustav Medonca Wikheim16Tobias Fjeld Gulliksen20Tokmac Nguen14Besard Sabovic13Daniel Stensson18Adam Stahl5Miro Tenho3Marcus Danielsson27Keita Kosugi35Jacob Rinne
- Đội hình dự bị
-
80Palmi Rafn Arinbjornsson3David Helgi Aronsson9Helgi Gudjonsson23Nikolaj Hansen20Tarik Ibrahimagic30Dadi Jonsson16Jochum Magnusson12Halldor Smari Sigurdsson17Ari Sigurpalsson2Sveinn Gisli Thorkelsson31Johann Tjorvason27Matthias VilhjalmssonPatric Karl Emil Aslund 22Viktor Bergh 19Max Croon 40Lars Erik Oskar Fallenius 15Santeri Haarala 29Oscar Jansson 45August Priske 26Haris Radetinac 9Rasmus Schuller 6Peter Therkildsen 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arnar Bergmann GunnlaugssonKim Bergstrand
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Vikingur Reykjavik vs Djurgardens: Số liệu thống kê
-
Vikingur ReykjavikDjurgardens
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
481Số đường chuyền313
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn9
-
-
0Woodwork3
-
-
10Thử thách7
-
-
106Pha tấn công64
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp