Kết quả Grasshopper vs Winterthur, 00h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 15

  • Grasshopper vs Winterthur: Diễn biến chính

  • 32'
    Giotto Morandi
    0-0
  • 33'
    Benno Schmitz
    0-0
  • 34'
    Evans Maurin
    0-0
  • 38'
    0-0
    Tobias Schattin
  • 64'
    0-0
     Adrian Durrer
     Matteo Di Giusto
  • 64'
    0-0
     Labinot Bajrami
     Antoine Baroan
  • 65'
    Ayumu Seko
    0-0
  • 65'
    Sonny Kittel
    0-0
  • 67'
    0-0
    Nishan Burkart
  • 73'
    Nikolas Muci  
    Evans Maurin  
    0-0
  • 76'
    0-0
    Fabian Frei
  • 76'
    0-0
    Adrian Durrer
  • 78'
    Nikolas Muci (Assist:Benno Schmitz) goal 
    1-0
  • 80'
    1-0
    Remo Arnold
  • 86'
    1-0
     Luca Zuffi
     Tobias Schattin
  • 87'
    1-0
     Boubacar Fofana
     Josias Lukembila
  • 87'
    1-0
     Randy Schneider
     Granit Lekaj
  • 89'
    Asumah Abubakar  
    Young-Jun Lee  
    1-0
  • 89'
    Pascal Schurpf  
    Sonny Kittel  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Remo Arnold (Assist:Nishan Burkart)
  • Grasshopper vs Winterthur: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-3-3
    71
    Justin Hammel
    16
    Noah Persson
    15
    Ayumu Seko
    26
    Maksim Paskotsi
    22
    Benno Schmitz
    7
    Tsiy William Ndenge
    6
    Amir Abrashi
    10
    Giotto Morandi
    8
    Sonny Kittel
    18
    Young-Jun Lee
    20
    Evans Maurin
    28
    Antoine Baroan
    99
    Nishan Burkart
    10
    Matteo Di Giusto
    90
    Josias Lukembila
    16
    Remo Arnold
    11
    Fabian Frei
    4
    Basil Stillhart
    23
    Granit Lekaj
    5
    Lukas Muhl
    3
    Tobias Schattin
    1
    Stephanos Kapino
    Winterthur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Dirk Abels
    27Asumah Abubakar
    25Adama Bojang
    77Filipe de Carvalho Ferreira
    29Manuel Kuttin
    53Tim Meyer
    9Nikolas Muci
    11Pascal Schurpf
    4Kristers Tobers
    Musa Araz 8
    Labinot Bajrami 84
    Souleymane Diaby 18
    Adrian Durrer 22
    Boubacar Fofana 29
    Markus Kuster 30
    Loic Luthi 21
    Randy Schneider 6
    Luca Zuffi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Bruno Berner
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Winterthur: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Winterthur
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 403
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 30
    Long pass
    39
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs