Kết quả Lausanne Sports vs Winterthur, 21h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 10

  • Lausanne Sports vs Winterthur: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Remo Arnold
  • 8'
    Alvyn Sanches (Assist:Koba Koindredi) goal 
    1-0
  • 17'
    Raoul Giger
    1-0
  • 23'
    Alban Ajdini (Assist:Fousseni Diabate) goal 
    2-0
  • 30'
    2-0
     Nishan Burkart
     Randy Schneider
  • 30'
    2-0
     Lukas Muhl
     Remo Arnold
  • 37'
    2-0
    Basil Stillhart
  • 59'
    Konrad de la Fuente  
    Teddy Okou  
    2-0
  • 59'
    Diogo Carraco  
    Koba Koindredi  
    2-0
  • 61'
    2-0
     Antoine Baroan
     Labinot Bajrami
  • 68'
    Diogo Carraco
    2-0
  • 70'
    Mamadou Kaly Sene  
    Alban Ajdini  
    2-0
  • 70'
    2-0
    Josias Lukembila
  • 79'
    2-0
     Boubacar Fofana
     Josias Lukembila
  • 79'
    2-0
     Roman Buess
     Matteo Di Giusto
  • 85'
    Antoine Bernede  
    Alvyn Sanches  
    2-0
  • Lausanne Sports vs Winterthur: Đội hình chính và dự bị

  • Lausanne Sports4-2-3-1
    25
    Karlo Letica
    18
    Morgan Poaty
    6
    Noe Dussenne
    71
    Abdou Karim Sow
    34
    Raoul Giger
    5
    Koba Koindredi
    8
    Jamie Roche
    11
    Fousseni Diabate
    80
    Alvyn Sanches
    92
    Teddy Okou
    7
    Alban Ajdini
    84
    Labinot Bajrami
    10
    Matteo Di Giusto
    11
    Fabian Frei
    90
    Josias Lukembila
    6
    Randy Schneider
    7
    Luca Zuffi
    4
    Basil Stillhart
    16
    Remo Arnold
    23
    Granit Lekaj
    3
    Tobias Schattin
    1
    Stephanos Kapino
    Winterthur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Antoine Bernede
    21Diogo Carraco
    1Thomas Castella
    23Konrad de la Fuente
    14Kevin Mouanga
    39Fabricio Oviedo
    30Simone Pafundi
    43Manuel Polster
    9Mamadou Kaly Sene
    Musa Araz 8
    Antoine Baroan 28
    Roman Buess 9
    Nishan Burkart 99
    Boubacar Fofana 29
    Markus Kuster 30
    Loic Luthi 21
    Lukas Muhl 5
    Silvan Sidler 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilija Borenovic
    Bruno Berner
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Lausanne Sports vs Winterthur: Số liệu thống kê

  • Lausanne Sports
    Winterthur
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    572
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 31
    Long pass
    33
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs