Kết quả Bellinzona vs Aarau, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Bellinzona vs Aarau
Đối đầu Bellinzona vs Aarau
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Aarau gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:00
-
Bellinzona 41Aarau 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.871
2.30X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs Aarau
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 14
-
Bellinzona vs Aarau: Diễn biến chính
-
12'0-0Izer Aliu
-
21'0-1Valon Fazliu (Assist:Izer Aliu)
-
31'Chinwendu Johan Nkama0-1
-
36'0-2Nikola Gjorgjev (Assist:Marco Thaler)
-
40'0-3Mamadou Fofana
-
52'Rilind Nivokazi (Assist:Chinwendu Johan Nkama)1-3
-
63'Mohammed Sangare1-3
-
63'1-4Valon Fazliu
-
70'Valon Hamdiju1-4
-
77'1-4Valon Fazliu
-
83'Dragan Mihajlovic1-4
-
85'1-4Linus Obexer
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs Aarau: Số liệu thống kê
-
BellinzonaAarau
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
480Số đường chuyền346
-
-
81%Chuyền chính xác69%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn9
-
-
28Ném biên34
-
-
1Woodwork1
-
-
4Thử thách12
-
-
26Long pass21
-
-
101Pha tấn công91
-
-
36Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation