Kết quả Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax, 01h30 ngày 30/11
Kết quả Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202401:30
-
Stade Ouchy 31Neuchatel Xamax 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2.75
0.80U 2.75
1.041
2.15X
3.402
3.30Hiệp 1+0
0.61-0
1.33O 1.25
1.06U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 16
-
Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
15'Warren Caddy0-0
-
23'0-0Michael Goncalves Pinto
-
31'0-0Giovani Bamba
-
39'Breston Malula0-0
-
40'0-1Kenan Fatkic
-
46'0-1Paschal Durugbor
-
57'Hugo Fargues0-1
-
63'Nathan Garcia (Assist:Mergim Qarri)1-1
-
65'1-2Koro Issa Ahmed Kone (Assist:Euclides Da Silva Cabral)
-
90'1-2Marouane Calame
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
Stade OuchyNeuchatel Xamax
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
557Số đường chuyền265
-
-
83%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn5
-
-
28Ném biên11
-
-
5Thử thách12
-
-
34Long pass20
-
-
157Pha tấn công70
-
-
108Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation