Kết quả Stade Ouchy vs Stade Nyonnais, 01h30 ngày 09/11
Kết quả Stade Ouchy vs Stade Nyonnais
Đối đầu Stade Ouchy vs Stade Nyonnais
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:30
-
Stade Ouchy 26Stade Nyonnais 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.75
0.93U 2.75
0.871
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Ouchy vs Stade Nyonnais
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 14
-
Stade Ouchy vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính
-
13'Axel Kayombo (Assist:Michael Heule)1-0
-
23'Ogou Akichi1-0
-
24'1-1Malik Deme
-
46'1-2Gareth Corey (Assist:Leorat Bega)
-
49'1-2Ruben Correia
-
52'1-2Ivann Strohbach
-
55'Michael Heule (Assist:Axel Kayombo)2-2
-
67'Romain Bayard2-2
-
69'Warren Caddy (Assist:Michael Heule)3-2
-
76'3-2Momodou Jaiteh
-
78'Warren Caddy (Assist:Michael Heule)4-2
-
90'Juan Jonathan Garcia Diaz (Assist:Nando Toggenburger)5-2
-
90'Michel De Jesus Sousa (Assist:Mergim Qarri)6-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Ouchy vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê
-
Stade OuchyStade Nyonnais
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút3
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút0
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
539Số đường chuyền332
-
-
82%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị0
-
-
0Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
28Ném biên22
-
-
11Thử thách12
-
-
35Long pass24
-
-
74Pha tấn công52
-
-
62Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation