Kết quả Thun vs Etoile Carouge, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Thun vs Etoile Carouge
Đối đầu Thun vs Etoile Carouge
Phong độ Thun gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:00
-
Thun 32Etoile Carouge 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.85O 2.75
0.92U 2.75
0.921
1.76X
3.652
3.60Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thun vs Etoile Carouge
-
Sân vận động: Arena Thun
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 14
-
Thun vs Etoile Carouge: Diễn biến chính
-
13'Declan Frith0-0
-
27'Valmir Matoshi0-0
-
37'Marc Gutbub0-0
-
42'0-0Bruno Caslei
-
43'Declan Frith1-0
-
60'Leonardo Bertone1-0
-
61'1-0Robin Kamber
-
73'Miguel Castroman (Assist:Marc Gutbub)2-0
-
90'2-1Vincent Nvendo Ferrier (Assist:Aurelien Chappuis)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Thun vs Etoile Carouge: Số liệu thống kê
-
ThunEtoile Carouge
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
315Số đường chuyền537
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn7
-
-
16Ném biên13
-
-
2Woodwork0
-
-
9Thử thách7
-
-
21Long pass34
-
-
72Pha tấn công105
-
-
54Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation