Kết quả Vaduz vs Neuchatel Xamax, 02h15 ngày 09/11
Kết quả Vaduz vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Vaduz vs Neuchatel Xamax
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:15
-
Vaduz 42Neuchatel Xamax 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.80O 3.25
1.01U 3.25
0.831
2.15X
3.702
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 1.25
0.79U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 14
-
Vaduz vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
3'Javier Navarro Rodriguez (Assist:Nicolas Hasler)1-0
-
12'1-0Fabio Saiz
-
17'Lars Traber1-0
-
28'Jenthe Maertens1-0
-
49'Emini Lorik1-0
-
66'1-0Michael Goncalves Pinto
-
69'1-1Guillaume Furrer (Assist:Hussayn Touati)
-
76'Dominik Schwizer2-1
-
84'2-1Giovani Bamba
-
84'Sandro Wieser2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Vaduz vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
VaduzNeuchatel Xamax
-
3Phạt góc14
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút26
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
337Số đường chuyền430
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
21Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn12
-
-
15Ném biên28
-
-
6Thử thách5
-
-
24Long pass21
-
-
71Pha tấn công110
-
-
50Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation